事実上
じじつじょう「SỰ THỰC THƯỢNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Như một vấn đề (của) sự việc

事実上 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 事実上
事実上標準 じじつじょうひょうじゅん
chuẩn phổ biến
事実上不可能 じじつじょうふかのう
thực tế không thể
事実上の標準 じじつじょうのひょうじゅん
tiêu chuẩn mặc nhiên
事実 じじつ
sự thật
実事 じつごと じつじ
fact, (a) truth
事実婚 じじつこん
hôn nhân theo luật chung; hôn nhân không chính thức; hôn nhân trên thực tế; hôn nhân theo thói quen và danh tiếng
民事上 みんじじょう
dân sự
軍事上 ぐんじじょう
quân đội, quân sự