Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 村上智彦
上智 じょうち
sophia (trường đại học); tính khôn ngoan tối cao
村上ファンド むらかみファンド
Quỹ Murakami
上智大学 じょうちだいがく
trường đại học sophia (trong tokyo)
彦 ひこ
boy
諸彦 しょげん
(hiếm có) nhiều người thành công xuất sắc
彦星 ひこぼし
sao ngưu lang
山彦 やまびこ
tiếng vang vọng; tiếng dội lại trên núi
俊彦 しゅんげん としひこ
(hiếm có) người đàn ông tài năng vuợt bậc