山彦
やまびこ「SAN NGẠN」
☆ Danh từ
Tiếng vang vọng; tiếng dội lại trên núi

Từ đồng nghĩa của 山彦
noun
山彦 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 山彦
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
彦 ひこ
boy
諸彦 しょげん
(hiếm có) nhiều người thành công xuất sắc
彦星 ひこぼし
sao ngưu lang
俊彦 しゅんげん としひこ
(hiếm có) người đàn ông tài năng vuợt bậc
猿田彦 さるたひこ さるだひこ さるたびこ さるだびこ
Sarutahiko (Thần (chúa) của đạo Shinto )
山山 やまやま
rất nhiều; lớn giao du; nhiều núi