Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
村上ファンド むらかみファンド
Quỹ Murakami
上方修正 じょうほうしゅうせい
điều chỉnh tăng; điều chỉnh lên cao hơn
芳草 ほうそう よしくさ
cỏ thơm ngát
芳気 ほうき よしき
sự ngửi thơm ngát
芳眉 ほうび よしまゆ
những lông mày (của) một phụ nữ đẹp
芳烈 ほうれつ
thơm