Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
天井知らず てんじょうしらず
sự tăng vùn vụt (giá cả)
至 し
to...
至純至精 しじゅんしせい
vô cùng thuần khiết, vô cùng tinh khiết
至純至高 しじゅんしこう
sự tinh khiết
至公至平 しこうしへい
rõ ràng hoàn toàn hoặc đúng
至論 しろん
lý lẽ có sức thuyết phục; sự lý luận hợp lý
乃至 ないし
hoặc là