Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
米菓子 こめがし
các loại bánh kẹo làm từ gạo
村夫子 そんぷうし
người thông thái rởm, người ra vẻ mô phạm
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.
とぐ(こめを) とぐ(米を)
vo.
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa