Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 村山彩希
山村 さんそん
làng trong núi
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
農山村 のうさんそん
làng nông thôn miền núi
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
農山漁村 のうさんぎょそん
ngôi làng làm nông, lâm nghiệp và thủy sản
希 き ぎ まれ
hiếm có
希図 きと まれず
kế hoạch đầy hy vọng