Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 村山明 (声優)
声優 せいゆう
diễn viên kịch trên sóng phát thanh; diễn viên lồng tiếng, diễn viên phối âm (điện ảnh)
声明 しょうみょう せいめい
lời tuyên bố; lời công bố.
山村 さんそん
làng trong núi
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
優しい声 やさしいこえ
giọng nói dịu dàng
声明書 せいめいしょ
bản tuyên bố.