Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 村岡兼造
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
兼 けん
và, cùng, với, đồng thời, kiêm
兼ね兼ね かねがね かねかね
thường, hay, luôn
おうしゅうびーるじょうぞうれんめい 欧州ビール醸造連盟
Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu.
岡 おか
đồi; đồi nhỏ, gò
兼行 けんこう
làm đồng thời
兼備 けんび
là chuyên gia trong cả hai; kết hợp cả hai
兼摂 けんせつ
sự kiêm nhiệm, sự làm hai công việc cùng lúc