Các từ liên quan tới 村岡美枝 (陸上選手)
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
選手村 せんしゅむら
lực sĩ có làng (trong thời gian ôlimpich)
上枝 うわえだ うわえ ほつえ
cành trên
上陸 じょうりく
sự bốc dỡ (hàng...); sự cập bến; sự đổ bộ
陸上 りくじょう
trên mặt đất; trên đất liền
上手に選ぶ じょうずにえらぶ
lựa chọn tốt, lựa chọn khéo
選手 せんしゅ
người chơi; thành viên trong một đội; tuyển thủ.