Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
之 これ
Đây; này.
加之 しかのみならず
không những...mà còn
之繞 しんにょう しんにゅう これにょう
trả trước căn bản; shinnyuu
村 むら
làng
鳥之巣 とりのす
tổ chim.
痩村 やせむら
xóm nghèo, làng mạc nghèo
村翁 そんおう むらおきな
làng elder
村々 むらむら
nhiều ngôi làng