Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 村田昴
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
昴 すばる すまる ぼう
chòm sao Pleiades, chòm sao Thất Nữ
昴星 ぼうせい すばるぼし
Chinese "Hairy Head" constellation (one of the 28 mansions), Pleiades, Seven Sisters
昴宿 ぼうしゅく
Chinese "Hairy Head" constellation (one of the 28 mansions), Pleiades, Seven Sisters
寒昴 かんすばる
Pleiades (esp. in winter)
村田真 むらたまこと
Murata Makoto
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
村 むら
làng