Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 村田辰夫
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
田夫 でんぷ
Nông dân.
村夫子 そんぷうし
người thông thái rởm, người ra vẻ mô phạm
村田真 むらたまこと
Murata Makoto
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
辰 たつ
Thìn - chi thứ năm trong mười hai con giáp (con Rồng, chòm sao Thiên Long)
田夫野人 でんぷやじん
mộc mạc; nông dân; dân quê
甲辰 きのえたつ こうしん
(năm) Giáp Thìn