村落共同体
そんらくきょうどうたい
☆ Danh từ
Cộng đồng làng
村落共同体 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 村落共同体
共同体 きょうどうたい
thân thể hợp tác; hệ thống hợp tác
村落 そんらく
xã
同村 どうそん
cùng làng; làng đó
運命共同体 うんめいきょうどうたい
chung số phận
共同企業体 きょうどうきぎょうたい
Liên doanh.+ Một tình huống trong đó cả khu vực công cộng và tư nhân hợp tác với nhau trong một hoạt động kinh tế; điều này đặc biệt phổ biến trong các nước kém phát triển nơi mà vốn rất khan hiếm trong khu vực tư nhân và các quỹ của chính phủ thương được dùng để phát triển công nghiệp hay dịch vụ ngân hàng…
共同体意識 きょうどうたいいしき
ý thức cộng đồng
国際共同体 こくさいきょうどうたい
cộng đồng quốc tế
欧州共同体 おうしゅうきょうどうたい
Cộng đồng chung châu Âu.