Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
村 むら
làng
角 かく つの かど かく/かど/つの
sừng.
痩村 やせむら
xóm nghèo, làng mạc nghèo
村翁 そんおう むらおきな
làng elder
村々 むらむら
nhiều ngôi làng
散村 さんそん
làng mạc rải rác
江村 こうそん えむら
làng dọc theo một dòng sông (lớn)