角
かく つの かど かく/かど/つの「GIÁC」
Góc
角
の
テーブル
がいいのですが。
Chúng ta có thể có một cái bàn trong góc?
角
を
曲
がった
所
にその
店
がありますよ。
Bạn sẽ tìm thấy cửa hàng xung quanh góc.
角
から
猫
がいきなり
飛
び
出
した。
Từ trong góc, một con mèo đột ngột nhảy ra. .
Sừng
角
が
生
え
始
めたばかりの
子鹿
Hươu vừa mới mọc sừng
☆ Danh từ
Sừng.
角
が
生
え
始
めたばかりの
子鹿
Hươu vừa mới mọc sừng

Từ đồng nghĩa của 角
noun
Từ trái nghĩa của 角
角 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 角
余角(和が直角である2角) よかく(わがちょっかくである2かく)
góc phụ
角角しい かどかどしい
khó bảo; cứng rắn; cứng đờ; nhiều góc cạnh
俯角(⇔仰角) ふかく(⇔ぎょーかく)
góc lệch
六角角柱 ろっかくかくちゅう
lăng kính sáu mặt
直角三角形 ちょっかくさんかっけい
tam giác vuông
鈍角三角形 どんかくさんかくけい どんかくさんかっけい
tam giác có một góc tù
対角 / 対頂角 たいかく / たいちょうかく
opposite angle
対応角錯角 たいおうかくさっかく
góc tương ứng góc thay thế