Kết quả tra cứu 角
Các từ liên quan tới 角
角
かく つの かど かく/かど/つの
「GIÁC」
◆ Góc
角
の
テーブル
がいいのですが。
Chúng ta có thể có một cái bàn trong góc?
角
を
曲
がった
所
にその
店
がありますよ。
Bạn sẽ tìm thấy cửa hàng xung quanh góc.
角
から
猫
がいきなり
飛
び
出
した。
Từ trong góc, một con mèo đột ngột nhảy ra. .
◆ Sừng
角
が
生
え
始
めたばかりの
子鹿
Hươu vừa mới mọc sừng
☆ Danh từ
◆ Sừng.
角
が
生
え
始
めたばかりの
子鹿
Hươu vừa mới mọc sừng

Đăng nhập để xem giải thích