Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 杜月笙
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
笙 しょう そう
traditional Japanese wind instrument resembling panpipes, free-reed instrument used in Japanese court music
鳳笙 ほうしょう
sho (nhạc cụ sậy miễn phí của Nhật Bản)
笙歌 しょうか せいか
singing and playing the sho
笙の笛 しょうのふえ そうのふえ
sho (Japanese free reed musical instrument)
杜宇 とう
chim cu gáy nhỏ
杜撰 ずさん ずざん
không cẩn thận; cẩu thả; yếu kém
杜漏 ずろう
cẩu thả; cẩu thả