Kết quả tra cứu 杜絶
Các từ liên quan tới 杜絶
杜絶
とぜつ
「ĐỖ TUYỆT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự ngừng lại, sự đình chỉ, sự tắc, sự nghẽn
◆ Sự gián đoạn; sự bị gián đoạn, sự đứt quãng, sự ngắt lời; sự bị ngắt lời, cái làm gián đoạn, sự ngừng, sự ngắt
◆ Sự dừng, sự ngừng, sự đình, sự chấm dứt
◆ Sự treo, sự đình chỉ, sự ngưng lại; sự đình chỉ công tác; sự đình bản, thể vẩn

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 杜絶
Bảng chia động từ của 杜絶
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 杜絶する/とぜつする |
Quá khứ (た) | 杜絶した |
Phủ định (未然) | 杜絶しない |
Lịch sự (丁寧) | 杜絶します |
te (て) | 杜絶して |
Khả năng (可能) | 杜絶できる |
Thụ động (受身) | 杜絶される |
Sai khiến (使役) | 杜絶させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 杜絶すられる |
Điều kiện (条件) | 杜絶すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 杜絶しろ |
Ý chí (意向) | 杜絶しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 杜絶するな |