杜鵑
とけん「ĐỖ」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ
Chim cu cu nhỏ

杜鵑 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 杜鵑
杜鵑花 とけんか
hoa đỗ quyên
杜鵑草 ほととぎす ほととぎすそう ホトトギス ホトトギスソウ
Tricyrtis hirta (một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây)
山杜鵑 やまほととぎす
lesser cuckoo (Cuculus poliocephalus) (esp. one living in the mountains)
田鵑 ホトトギス
chim cu cu nhỏ
杜宇 とう
chim cu gáy nhỏ
杜撰 ずさん ずざん
không cẩn thận; cẩu thả; yếu kém
杜漏 ずろう
cẩu thả; cẩu thả
杜仲 とちゅう トチュウ
cây đỗ trọng