田鵑
ホトトギス「ĐIỀN」
Chim cu cu nhỏ

田鵑 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 田鵑
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
杜鵑 とけん
chim cu cu nhỏ
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
杜鵑花 とけんか
hoa đỗ quyên
杜鵑草 ほととぎす ほととぎすそう ホトトギス ホトトギスソウ
Tricyrtis hirta (một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây)
山杜鵑 やまほととぎす
lesser cuckoo (Cuculus poliocephalus) (esp. one living in the mountains)
田畑、田 たはた、た
đồng ruộng.
田 た
Điền