Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
束の間 つかのま
khoảng thời gian rất ngắn; một chốc; một lát
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
花束 はなたば
bó hoa
一束 いっそく ひとたば いちたば
một bó; một nắm
一角の人間 ひとかどのにんげん
somebody (important), someone
間の間 あいのま
phòng nối hai phòng chính của tòa nhà, phòng trung gian
一花 ひとはな
thành công; một hoa