一角の人間
ひとかどのにんげん
☆ Danh từ
Một người đứng đắn; một người đoan trang; một người đứng đắn
彼
は
一角
の
人間
なので、いつも
礼儀正
しく
振
る
舞
う。
Anh ấy là một người đứng đắn nên luôn cư xử rất lịch sự.

一角の人間 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一角の人間
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
一角の人物 ひとかどのじんぶつ いっかくのじんぶつ
một người nào đó, có người, ông này ông nọ
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
天の一角 てんのいっかく
một góc Trời.
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
一角 いっかく イッカク ひとかど いっかど
một góc; một khu vực; một địa điểm; con kỳ lân biển; sự rõ ràng
一人一人 ひとりひとり ひとりびとり
từng người; mỗi người