Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 束の間の幻影
束の間 つかのま
khoảng thời gian rất ngắn; một chốc; một lát
幻影 げんえい
ảo tưởng; ảo vọng; ảo ảnh; ảo mộng
幻影肢 げんえいし
phantom limb
間の間 あいのま
phòng nối hai phòng chính của tòa nhà, phòng trung gian
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
約束の地 やくそくのち
vùng đất hứa
草場の影 くさばのかげ
dưới đám cỏ