Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
条件はありません
じょうけんはありません
không điều kiện.
げんばわたし(ぼうえきじょうけん) 現場渡し(貿易条件)
giao tại chỗ (điều kiện buôn bán).
てすうりょうこみcifじょうけん 手数料込みCIF条件
điều kiện CiF cộng hoa hồng.
条件名条件 じょうけんめいじょうけん
điều kiện tên điều kiện
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
条件 じょうけん
điều kiện; điều khoản
条件はない じょうけんはない
代わりはありません かわりはありません
không thay đổi.
変化はありません へんかはありません
Đăng nhập để xem giải thích