代わりはありません
かわりはありません
Không thay đổi.

代わりはありません được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 代わりはありません
代わり代わり かわりがわり かわりかわり
lần lượt nhau, luân phiên nhau
代わり代わりに かわりかわりに
thay phiên nhau.
代わり がわり かわり
phần thức ăn đưa mời lần thứ hai
代わりはない かわりはない
không thay đổi.
変化はありません へんかはありません
không thay đổi.
お金はありません おかねはありません
không có tiền.
条件はありません じょうけんはありません
không điều kiện.
回り合わせ まわりあわせ
quay hoặc xoắn (của) vận may