条件を満たす
じょうけんをみたす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Thõa mãn điều kiện

Bảng chia động từ của 条件を満たす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 条件を満たす/じょうけんをみたすす |
Quá khứ (た) | 条件を満たした |
Phủ định (未然) | 条件を満たさない |
Lịch sự (丁寧) | 条件を満たします |
te (て) | 条件を満たして |
Khả năng (可能) | 条件を満たせる |
Thụ động (受身) | 条件を満たされる |
Sai khiến (使役) | 条件を満たさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 条件を満たす |
Điều kiện (条件) | 条件を満たせば |
Mệnh lệnh (命令) | 条件を満たせ |
Ý chí (意向) | 条件を満たそう |
Cấm chỉ(禁止) | 条件を満たすな |
条件を満たす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 条件を満たす
条件を充たす じょうけんをみたす
Thỏa mãn điều kiện
げんばわたし(ぼうえきじょうけん) 現場渡し(貿易条件)
giao tại chỗ (điều kiện buôn bán).
てすうりょうこみcifじょうけん 手数料込みCIF条件
điều kiện CiF cộng hoa hồng.
条件を出す じょうけんをだす
ra điều kiện.
条件名条件 じょうけんめいじょうけん
điều kiện tên điều kiện
条件 じょうけん
điều kiện; điều khoản
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
条件を呑む じょうけんをのむ
chấp nhận những điều kiện