Các từ liên quan tới 条件指数 (統計学)
てすうりょうこみcifじょうけん 手数料込みCIF条件
điều kiện CiF cộng hoa hồng.
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
交易条件指数 こーえきじょーけんしすー
chỉ số điều kiện thương mại
数理統計学 すうりとうけいがく
thống kê toán học
統計 / 統計学 とうけい / とうけいがく
statistics
条件指定 じょうけんしてい
nhóm từ có điều kiện
げんばわたし(ぼうえきじょうけん) 現場渡し(貿易条件)
giao tại chỗ (điều kiện buôn bán).
条件変数 じょうけんへんすう
biến số tùy điều kiện