交易条件指数
こーえきじょーけんしすー
Chỉ số điều kiện thương mại
Chỉ số tỷ lệ trao đổi
交易条件指数 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 交易条件指数
てすうりょうこみcifじょうけん 手数料込みCIF条件
điều kiện CiF cộng hoa hồng.
げんばわたし(ぼうえきじょうけん) 現場渡し(貿易条件)
giao tại chỗ (điều kiện buôn bán).
交易条件 こうえきじょうけん
điều khoản thương mại
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
条件指定 じょうけんしてい
nhóm từ có điều kiện
交換条件 こうかんじょうけん
Điều kiện trao đổi; điều kiện thương lượng
条件変数 じょうけんへんすう
biến số tùy điều kiện
条件名条件 じょうけんめいじょうけん
điều kiện tên điều kiện