Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
条件構成体
じょうけんこうせいたい
conditional construct
げんばわたし(ぼうえきじょうけん) 現場渡し(貿易条件)
giao tại chỗ (điều kiện buôn bán).
てすうりょうこみcifじょうけん 手数料込みCIF条件
điều kiện CiF cộng hoa hồng.
構成要件 こうせいようけん
điều kiện tạo thành
構成体 こうせいたい
cấu tạo
条件付き構成要素 じょうけんつきこうせいようそ
conditional (c) component
条件名条件 じょうけんめいじょうけん
điều kiện tên điều kiện
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
条件 じょうけん
điều kiện; điều khoản
Đăng nhập để xem giải thích