Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 条約の無効
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
じょうとじょうこう(ようせんけいやく) 譲渡条項(用船契約)
điều khoản chuyển nhượng hợp đồng thuê tàu.
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
無条件解約 むじょうけんかいやく
hủy vô điều kiện
無効キー条件 むこうキーじょうけん
điều kiện khóa không hợp lệ
条約 じょうやく
điều ước
契約無効の申し立て条項 けいやくむこうのもうしたてじょうこう
điều khoản hủy hợp đồng.
む。。。 無。。。
vô.