Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 条鰭類
鰭条 きじょう
mào (gà); bờm (ngựa)
条鰭綱 じょうきこう
Actinopterygii (class of the ray-finned fishes comprising nearly 95% of the 25,000 species of fish)
肉鰭類 にくきるい
giống cá vây thùy
鰭脚類 ききゃくるい ひれあしるい
động vật có chân màng (hải cẩu, hải mã)
条虫類 じょうちゅうるい
cestodes, tapeworms
鰭 ひれ はた
vây bọc
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS