Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
来観 らいかん
sự đến xem
来者 らいしゃ
người đến thăm
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
参観者 さんかんしゃ
khách tham quan
観覧者 かんらんしゃ
người xem, khán giả
観察者 かんさつしゃ
người theo dõi, người quan sát
観測者 かんそくしゃ
Người theo dõi, người quan sát
傍観者 ぼうかんしゃ
người xem