来者
らいしゃ「LAI GIẢ」
☆ Danh từ
Người đến thăm

Từ trái nghĩa của 来者
来者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 来者
新来者 しんらいしゃ
người mới đến
外来者 がいらいしゃ
Người lạ mặt; người nước ngoài
来遊者 らいゆうしゃ
khách, người đến thăm, người thanh tra, người kiểm tra
来会者 らいかいしゃ
người đến dự hội họp
来訪者 らいほうしゃ
khách hàng (của luật sư, cửa hàng...)
来園者 らいえんしゃ
người đến công viên
来観者 らいかんしゃ
người đến hội quán
来場者 らいじょうしゃ
người đến hội trường