Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 来島長親
来島 らいとう
việc đến một hòn đảo
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
島島 しまとう
những hòn đảo