来由
らいゆ「LAI DO」
☆ Danh từ
Gốc; nguyên nhân

来由 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 来由
由来 ゆらい
nòi giống; nguồn.
由来書 ゆらいしょ
tài liệu mô tả nguồn gốc của sự vật, tài liệu ghi chép lịch sử
天然由来 てんねんゆらい
nguồn gốc tự nhiên
由来する ゆらい
khởi đầu; bắt nguồn từ
細胞由来マイクロパーティクル さいぼーゆらいマイクロパーティクル
các vi hạt có nguồn gốc từ tế bào
由来を尋ねる ゆらいをたずねる
tìm hiểu tận gốc
動物由来感染症 どうぶつゆらいかんせんしょう
bệnh truyền nhiễm từ động vật
aseanじゆうぼうえきちいき ASEAN自由貿易地域
Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN