由来する
ゆらい「DO LAI」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Khởi đầu; bắt nguồn từ
〔
伝染病
などが〕
ヒト
に
由来
する
Bệnh truyền nhiễm khởi đầu ở con người .

Bảng chia động từ của 由来する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 由来する/ゆらいする |
Quá khứ (た) | 由来した |
Phủ định (未然) | 由来しない |
Lịch sự (丁寧) | 由来します |
te (て) | 由来して |
Khả năng (可能) | 由来できる |
Thụ động (受身) | 由来される |
Sai khiến (使役) | 由来させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 由来すられる |
Điều kiện (条件) | 由来すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 由来しろ |
Ý chí (意向) | 由来しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 由来するな |
由来する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 由来する
来由 らいゆ
gốc; nguyên nhân
由来 ゆらい
nòi giống; nguồn.
由来書 ゆらいしょ
tài liệu mô tả nguồn gốc của sự vật, tài liệu ghi chép lịch sử
由来を尋ねる ゆらいをたずねる
tìm hiểu tận gốc
天然由来 てんねんゆらい
nguồn gốc tự nhiên
細胞由来マイクロパーティクル さいぼーゆらいマイクロパーティクル
các vi hạt có nguồn gốc từ tế bào
渡来する とらいする
du nhập; nhập khẩu
来訪する らいほう
đến thăm.