Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
来訪 らいほう
sự đến thăm
来訪者 らいほうしゃ
khách hàng (của luật sư, cửa hàng...)
来訪する らいほう
đến thăm.
渡来神 とらいしん
vị thần du nhập từ bên ngoài
神武以来 じんむいらい じんむこのかた
kể từ thời Thần Vũ Thiên Hoàng
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
訪比 ほうひ
chuyến thăm Philippin
再訪 さいほう
đi thăm lại