Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 来馬川
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
馬来西亜 マレーシア
Malaysia
人馬往来 じんばおうらい
the passage of people and horses, coming and going of people and horses
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
馬鹿に出来ない ばかにできない
người nào đó (cái gì đó) không tới coi thường với
来来週 らいらいしゅう
tuần sau nữa