人馬往来
じんばおうらい「NHÂN MÃ VÃNG LAI」
☆ Danh từ
The passage of people and horses, coming and going of people and horses

人馬往来 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人馬往来
往来 おうらい
sự đi lại; sự giao thông
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
往き来 ゆきき
sự đi đi về về sự đi đi lại lại
往来物 おうらいもの
sách giáo khoa được sử dụng từ cuối thời Heian đến đầu thời Minh Trị
古往今来 こおうこんらい
mọi thời đại; từ đời xưa
寒熱往来 かんねつおうらい
alternating chills and fever
商売往来 しょうばいおうらい
business handbook (with glossary) of Edo period
人馬 じんば
người và ngựa; con vật mình ngựa đầu người (con vật tưởng tượng )