東アジア
ひがしアジア「ĐÔNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Đông Á
東アジア歴訪
の
中
で
日本
を
最初
に
訪
れる
Nhật Bản là điểm dừng chân đầu tiên trong chuyến thăm các nước Đông Á.
東アジア
の
安全保障
の
維持
のために
米軍基地
を
抱
える
Lập căn cứ địa của Mỹ để duy trì an ninh tại Đông Á. .

東アジア được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 東アジア
東アジア
ひがしアジア
Đông Á
ひがしアジア
東アジア
Đông Á
Các từ liên quan tới 東アジア
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.
東アジア経済会議 ひがしあじあけいざいかいぎ
Cuộc họp kín Kinh tế á Âu.
東アジア戦略報告 ひがしあじあせんりゃくほうこく
Báo cáo Chiến lược Đông á.
東アジア競技大会連合 ひがしあじあきょうぎたいかいれんごう
Hiệp hội trò chơi Đông á.
東アジア・太平洋中央銀行役員会議 ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
東南アジア とうなんアジア
Đông Nam Á