Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 東アフリカ共同体
ひがしアフリカ 東アフリカ
Đông Phi
東南部アフリカ共同市場 とうなんぶあふりかきょうどうしじょう
Thị trường chung Đông và Nam Phi.
共同体 きょうどうたい
thân thể hợp tác; hệ thống hợp tác
東アフリカ ひがしアフリカ
Đông Phi
運命共同体 うんめいきょうどうたい
chung số phận
共同企業体 きょうどうきぎょうたい
Liên doanh.+ Một tình huống trong đó cả khu vực công cộng và tư nhân hợp tác với nhau trong một hoạt động kinh tế; điều này đặc biệt phổ biến trong các nước kém phát triển nơi mà vốn rất khan hiếm trong khu vực tư nhân và các quỹ của chính phủ thương được dùng để phát triển công nghiệp hay dịch vụ ngân hàng…
共同体意識 きょうどうたいいしき
ý thức cộng đồng
国際共同体 こくさいきょうどうたい
cộng đồng quốc tế