Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 東亜大学校
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
大学校 だいがっこう
educational facilities established in affiliation with government agencies
東亜 とうあ
đông á.
東京大学 とうきょうだいがく
Trường đại học Tokyo
大東亜共栄圏 だいとうあきょうえいけん
co - thịnh vượng đông phía châu á lớn hơn làm thành hình cầu
学校 がっこう
trường học
ひがしインド 東インド
đông Ấn
ひがしヨーロッパ 東ヨーロッパ
Đông Âu