大東亜共栄圏
だいとうあきょうえいけん
☆ Danh từ
Co - thịnh vượng đông phía châu á lớn hơn làm thành hình cầu

大東亜共栄圏 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大東亜共栄圏
共栄圏 きょうえいけん
giới kinh doanh phát đạt
共栄 きょうえい
cùng nhau phát triển thịnh vượng
東亜 とうあ
đông á.
共産圏 きょうさんけん
Liên minh các nước chủ nghĩa cộng sản
公共圏 こうきょうけん
lĩnh vực công cộng, miền công cộng
大圏 たいけん
vòng tròn bao quanh một hình cầu, sao cho đường kính của nó đi qua tâm hình cầu
共存共栄 きょうそんきょうえい きょうぞんきょうえい
 tồn tại và thịnh vượng
亜成層圏 あせいそうけん
tầng bình lưu phụ