Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 東亜競技大会
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
アジアたいかい アジア大会
đaị hội thể thao Châu Á; đại hội
アジア競技大会 アジアきょうぎたいかい
đaị hội thể thao Châu Á
東アジア競技大会連合 ひがしあじあきょうぎたいかいれんごう
Hiệp hội trò chơi Đông á.
競技会 きょうぎかい
hội thi đấu
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
国際技能競技大会 こくさいぎのうきょうぎたいかい
cuộc thi tay nghề quốc tế
競技会場 きょうぎかいじょう
nơi lập toà xử án, nơi gặp gỡ, nơi hẹn gặp