Các từ liên quan tới 東京スカイツリー受信確認テスト
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
東京スカイツリー とうきょうスカイツリー
Tokyo Sky Tree<br>tòa tháp Tokyo Sky Tree
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
受領の確認 じゅりょうのかくにん
báo nhận.
確認 かくにん
sự xác nhận; sự khẳng định; sự phê chuẩn; sự xác minh
承認テスト しょーにんテスト
kiểm tra chấp nhận người dùng
確信 かくしん
sự tin tưởng; sự bảo đảm
信認 しんにん
thừa nhận; sự công nhận; sự thu nạp