Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
承認テスト
しょーにんテスト
kiểm tra chấp nhận người dùng
承認 しょうにん
sự thừa nhận; sự đồng ý
不認承 ふにんしょう
không công nhận, không thừa nhận
承認者 しょうにんしゃ
người phê duyệt
承認印 しょうにんいん
dấu xác nhận
非承認 ひしょうにん
sự không công nhận, sự không ghi nhận
承認証 しょうにんしょう
chứng nhận phê duyệt
不承認 ふしょうにん
phản đối; sự bất đồng ý kiến; sự phủ quyết
承認図 しょうにんず
kế hoạch phê chuẩn hoặc việc vẽ
Đăng nhập để xem giải thích