承認テスト
しょーにんテスト
Kiểm tra chấp nhận người dùng
承認テスト được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 承認テスト
承認 しょうにん
sự thừa nhận; sự đồng ý
不認承 ふにんしょう
không công nhận, không thừa nhận
承認者 しょうにんしゃ
người phê duyệt
承認印 しょうにんいん
dấu xác nhận
非承認 ひしょうにん
sự không công nhận, sự không ghi nhận
承認証 しょうにんしょう
chứng nhận phê duyệt
不承認 ふしょうにん
phản đối; sự bất đồng ý kiến; sự phủ quyết
承認図 しょうにんず
kế hoạch phê chuẩn hoặc việc vẽ