Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 東京佐川急便事件
佐川急便事件 さがわきゅうびんじけん
Sagawa Express Scandal (1992)
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
弄便 弄便
ái phân
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
事件 じけん
đương sự
至急便 しきゅうびん
biểu thị thư từ
特急便 とっきゅうびん
chuyển phát nhanh