Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 東京児童劇場
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
児童劇 じどうげき
kịch thiếu nhi
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
児童 じどう
nhi đồng
京童 きょうわらべ きょうわらわ
Kyoto's young people
童話劇 どうわげき
kịch thiếu nhi
京劇 きょうげき けいげき
ô-pe-ra tiếng trung hoa cổ điển