Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
はっこうび(ほけん) 発効日(保険)
ngày bắt đầu có hiệu lực (bảo hiểm).
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
火災保険 かさいほけん
bảo hiểm hỏa hoạn.
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
海上保険 かいじょうほけん
bảo hiểm hàng hải.
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).