Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 東京無線協同組合
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
協同組合 きょうどうくみあい
hợp tác xã, sẵn sàng cộng tác, có tính chất cộng tác
農業協同組合 のうぎょうきょうどうくみあい
Hợp tác xã nông nghiệp.
生活協同組合 せいかつきょうどうくみあい
Hiệp hội hợp tác tiêu dùng
漁業協同組合 ぎょぎょうきょうどうくみあい
ban hợp tác ngư nghiệp
信用協同組合 しんようきょうどうくみあい
công ty trách nhiệm hữu hạn tín dụng
事業協同組合 じぎょうきょうどうくみあい
business cooperative, business cooperative association